--

ông vải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông vải

+  

  • Ancestor
    • Thờ cúng ông vải.
      To pratise the ancestors' cult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông vải"
Lượt xem: 836